Trang chủZT0 • FRA
add
Viper Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,80 €
Mức chênh lệch một ngày
35,00 € - 36,80 €
Phạm vi một năm
30,40 € - 53,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,86 T USD
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,00 Tr | 18,97% |
Chi phí hoạt động | 45,00 Tr | -28,57% |
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | 74,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,33 | 46,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 3,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,00 Tr | 41,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,00 Tr | 2.699,30% |
Tổng tài sản | 6,24 T | 55,46% |
Tổng nợ | 915,00 Tr | -20,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | 74,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,00 Tr | 74,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -486,00 Tr | -2.330,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 818,00 Tr | 909,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 533,00 Tr | 8.983,33% |
Dòng tiền tự do | -288,75 Tr | -541,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web