Trang chủZODIAC • NSE
add
Zodiac Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
471,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
465,00 ₹ - 474,80 ₹
Phạm vi một năm
318,80 ₹ - 816,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 T INR
Số lượng trung bình
88,47 N
Tỷ số P/E
35,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 60,69% |
Chi phí hoạt động | 144,61 Tr | 163,16% |
Thu nhập ròng | 94,39 Tr | 64,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | 2,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,66 Tr | 86,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,78 Tr | 1.050,72% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 161,63% |
Tổng nợ | 2,06 T | 202,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 965,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,39 Tr | 64,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
111