Trang chủYYB • SGX
add
Bacui Technologies International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,72 Tr SGD
Số lượng trung bình
89,23 N
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,85 Tr | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 13,31 Tr | -7,38% |
Thu nhập ròng | 107,50 N | 150,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | 148,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,00 N | 179,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,32 Tr | 54,24% |
Tổng tài sản | 21,35 Tr | 62,39% |
Tổng nợ | 13,41 Tr | 30,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,50 N | 150,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | 587,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | -100,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,79 Tr | 391,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,51 Tr | -26,58% |
Dòng tiền tự do | 78,50 N | 155,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.803