Trang chủYRL • WSE
add
Yarrl SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,96 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,94 zł - 8,06 zł
Phạm vi một năm
5,60 zł - 9,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
55,93 Tr PLN
Số lượng trung bình
9,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,42 Tr | 56,99% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | 10,88% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -51,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | -69,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | -36,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 Tr | -73,45% |
Tổng tài sản | 45,34 Tr | 4,86% |
Tổng nợ | 13,36 Tr | -10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -51,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -873,00 N | -157,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 267,00 N | 151,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -663,00 N | -112,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | -118,18% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -431,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
110