Trang chủYOC • ETR
add
YOC AG
Giá đóng cửa hôm trước
15,70 €
Mức chênh lệch một ngày
15,40 € - 15,90 €
Phạm vi một năm
13,90 € - 21,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
52,88 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,84 N
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,24 Tr | 8,53% |
Chi phí hoạt động | -2,44 Tr | -383,54% |
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | -2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,86 | -9,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,68 Tr | 143,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 Tr | 34,25% |
Tổng tài sản | 23,55 Tr | 34,00% |
Tổng nợ | 15,25 Tr | 17,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 79,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 179,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | -2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,92 Tr | -10,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -567,39 N | 3,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,92 N | 95,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 Tr | -5,54% |
Dòng tiền tự do | 4,65 Tr | 108,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 2000
Trang web
Nhân viên
116