Trang chủYNHPROP • KLSE
add
YNH Property Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
182,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,39 Tr | 0,78% |
Chi phí hoạt động | 24,32 Tr | 1.166,26% |
Thu nhập ròng | -21,36 Tr | -684,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,04 | -677,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,10 Tr | -292,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,15 Tr | -38,03% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -11,63% |
Tổng nợ | 1,16 T | -15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,36 Tr | -684,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,46 Tr | 637,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,20 Tr | 282,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,89 Tr | -941,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,23 Tr | -7.187,94% |
Dòng tiền tự do | 34,52 Tr | 192,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
545