Trang chủYISC • BME
add
Isc Fresh Water Investment SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 €
Phạm vi một năm
15,20 € - 18,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
134,95 Tr EUR
Tỷ số P/E
12,23
Tỷ lệ cổ tức
6,07%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,77 Tr | 2,50% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | 1,11% |
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 51,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,77 | 47,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,27 Tr | 2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,08 Tr | 5,24% |
Tổng tài sản | 177,19 Tr | -4,34% |
Tổng nợ | 137,80 Tr | -7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 51,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,87 Tr | 19,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 523,17 N | -61,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,93 Tr | 36,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -541,36 N | 89,10% |
Dòng tiền tự do | 3,33 Tr | 28,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web