Trang chủYIGIT • IST
add
Yigit Aku Mlzmlr Nklyt Trzm nst Sny
Giá đóng cửa hôm trước
24,54 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,74 ₺ - 25,10 ₺
Phạm vi một năm
24,02 ₺ - 63,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 T TRY
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
33,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | 12,86% |
Chi phí hoạt động | 233,45 Tr | 84,05% |
Thu nhập ròng | 355,85 Tr | -61,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | -65,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,20 Tr | -68,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 2.521,37% |
Tổng tài sản | 7,89 T | 40,66% |
Tổng nợ | 2,71 T | 4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,85 Tr | -61,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,61 Tr | -81,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,39 Tr | 73,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,67 Tr | -117,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,13 Tr | -267,40% |
Dòng tiền tự do | 37,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.280