Trang chủYGTFF • OTCMKTS
add
Gold Terra Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
107,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 322,56 N | — |
Thu nhập ròng | -352,44 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -321,64 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 53,72 Tr | — |
Tổng nợ | 1,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -352,44 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -500,90 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -858,80 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 923,07 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5