Trang chủYGAV • BME
add
Gavari Properties Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
33,60 €
Phạm vi một năm
24,20 € - 24,20 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,90 N | 114,39% |
Chi phí hoạt động | 284,30 N | -0,29% |
Thu nhập ròng | 85,19 N | 178,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,98 | 136,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,86 N | 480,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,81 N | -80,30% |
Tổng tài sản | 35,88 Tr | -8,48% |
Tổng nợ | 7,22 Tr | -22,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,19 N | 178,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,88 N | 102,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -721,47 N | 84,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,76 N | -390,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -888,35 N | 83,34% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | 43,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
3