Trang chủYEOTK • IST
add
Yeo Teknoloji Enerji ve Endustri AS
Giá đóng cửa hôm trước
41,54 ₺
Mức chênh lệch một ngày
41,42 ₺ - 42,74 ₺
Phạm vi một năm
28,94 ₺ - 61,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,05 T TRY
Số lượng trung bình
6,30 Tr
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | -53,35% |
Chi phí hoạt động | 247,92 Tr | 53,20% |
Thu nhập ròng | 248,50 Tr | -22,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | 65,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,20 Tr | -39,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 11,98% |
Tổng tài sản | 9,09 T | 6,46% |
Tổng nợ | 6,41 T | -4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,50 Tr | -22,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -443,03 Tr | -162,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,87 Tr | 94,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 856,75 Tr | -0,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 286,00 Tr | -48,23% |
Dòng tiền tự do | -374,68 Tr | 50,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
469