Trang chủYDUQ3 • BVMF
add
YDUQS Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,52 R$
Mức chênh lệch một ngày
16,10 R$ - 16,55 R$
Phạm vi một năm
7,55 R$ - 17,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T BRL
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
14,43
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 609,66 Tr | 0,01% |
Thu nhập ròng | 128,59 Tr | -14,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | -15,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 2,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 541,29 Tr | 1,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,18 Tr | 13,06% |
Tổng tài sản | 9,84 T | 2,46% |
Tổng nợ | 6,72 T | 5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,59 Tr | -14,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 466,67 Tr | 58,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,68 Tr | 22,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -467,03 Tr | -721,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,04 Tr | -174,94% |
Dòng tiền tự do | 335,05 Tr | 25,26% |
Giới thiệu
YDUQS is a publicly traded Brazilian holding company in the education sector. YDUQS serves over 750,000 students Wikipedia
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
16.000