Trang chủYDOA • BME
add
Inversiones Doalca SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,20 €
Phạm vi một năm
24,60 € - 25,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
154,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
20,90
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 Tr | 1,14% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 7,84% |
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | -1,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,98 | -2,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 Tr | -1,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 995,77 N | 0,85% |
Tổng tài sản | 42,29 Tr | 0,45% |
Tổng nợ | 9,15 Tr | -11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | -1,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 Tr | -5,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 274,13 N | 137,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 Tr | -5,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,40 N | 120,25% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | -6,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
9