Trang chủYBOX • TLV
add
Ybox Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
118,10 ILA - 120,70 ILA
Phạm vi một năm
65,50 ILA - 156,30 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
429,12 Tr ILS
Số lượng trung bình
90,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 Tr | -94,94% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | -31,87% |
Thu nhập ròng | 11,42 Tr | -75,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 207,50 | 379,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | -107,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,59 Tr | 341,21% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 21,44% |
Tổng nợ | 995,93 Tr | 25,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,42 Tr | -75,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,11 Tr | -116,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -771,00 N | 95,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,22 Tr | 199,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,33 Tr | 4.629,86% |
Dòng tiền tự do | -30,89 Tr | -124,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
36