Trang chủYBAR • BME
add
Barcino Property SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 1,23 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
28,00
Tỷ số P/E
30,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,13 N | -9,37% |
Chi phí hoạt động | 635,04 N | 2,40% |
Thu nhập ròng | 347,11 N | -27,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,17 | -19,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,97 N | -37,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | 232,47% |
Tổng tài sản | 37,95 Tr | -3,43% |
Tổng nợ | 12,58 Tr | -15,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,11 N | -27,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,49 N | 262,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,56 Tr | 55,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -991,00 N | 18,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 707,97 N | 333,58% |
Dòng tiền tự do | 32,18 N | -40,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
4