Trang chủYATO • BME
add
Atom Hoteles Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 €
Phạm vi một năm
11,90 € - 14,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
461,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
943,00
Tỷ số P/E
5,32
Tỷ lệ cổ tức
15,33%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,68 Tr | 19,56% |
Chi phí hoạt động | 9,34 Tr | 134,85% |
Thu nhập ròng | 27,63 Tr | 1.138,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 165,63 | 935,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,52 Tr | -20,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,18 Tr | 12,20% |
Tổng tài sản | 651,45 Tr | -3,06% |
Tổng nợ | 330,14 Tr | -5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,63 Tr | 1.138,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,65 Tr | -3,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,48 Tr | 3.634,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,56 Tr | -6.313,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 Tr | -69,57% |
Dòng tiền tự do | 4,45 Tr | -11,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
6