Trang chủYASHO • NSE
add
Yasho Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.812,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.775,00 ₹ - 1.810,20 ₹
Phạm vi một năm
1.605,00 ₹ - 2.343,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,41 T INR
Số lượng trung bình
8,19 N
Tỷ số P/E
333,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 574,10 Tr | 95,43% |
Thu nhập ròng | 50,30 Tr | -71,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -73,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,15 Tr | 5,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,30 Tr | 28.675,30% |
Tổng tài sản | 10,94 T | 10,22% |
Tổng nợ | 6,74 T | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,30 Tr | -71,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
818