Trang chủYAR • ASX
add
Yari Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
120,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 439,92 N | — |
Thu nhập ròng | -403,54 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -439,76 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | -35,17% |
Tổng tài sản | 2,33 Tr | -34,91% |
Tổng nợ | 186,76 N | -33,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -403,54 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -461,70 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 619,86 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,09 N | — |
Dòng tiền tự do | -274,95 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web