Trang chủYAPS • BME
add
Albirana Properties SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 €
Phạm vi một năm
27,60 € - 27,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
169,86 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 Tr | -20,93% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -34,82% |
Thu nhập ròng | -633,26 N | -127,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,28 | -134,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | 47,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | -89,22% |
Tổng tài sản | 172,60 Tr | -31,52% |
Tổng nợ | 62,18 Tr | -54,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -633,26 N | -127,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,76 Tr | 37,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,80 Tr | -43,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,88 Tr | -41,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,95 N | -97,79% |
Dòng tiền tự do | -811,96 N | 58,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web