Trang chủY230 • FRA
add
Akanda Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 €
Mức chênh lệch một ngày
0,99 € - 0,99 €
Phạm vi một năm
0,86 € - 58,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 Tr USD
Số lượng trung bình
34,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,83 N | 21,94% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 101,54% |
Thu nhập ròng | -706,57 N | 94,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -392,91 | 95,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | -294,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 Tr | 4.535,16% |
Tổng tài sản | 7,91 Tr | -10,47% |
Tổng nợ | 3,64 Tr | -71,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -706,57 N | 94,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -694,19 N | -135,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -560,11 N | -4.276,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,65 N | 29,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -526,71% |
Dòng tiền tự do | -419,95 N | -236,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
5