Trang chủXUPB • FRA
add
Genfit SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 €
Mức chênh lệch một ngày
3,48 € - 3,48 €
Phạm vi một năm
2,78 € - 5,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
177,17 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 Tr | -50,49% |
Chi phí hoạt động | 18,89 Tr | 24,74% |
Thu nhập ròng | -14,40 Tr | -258,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -300,35 | -623,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,66 Tr | -169,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,79 Tr | 5,14% |
Tổng tài sản | 151,42 Tr | -12,91% |
Tổng nợ | 82,20 Tr | -22,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,40 Tr | -258,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,37 Tr | 188,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,00 N | 21,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,17 Tr | -90,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,07 Tr | 159,18% |
Dòng tiền tự do | -9,10 Tr | -138,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
180