Trang chủXTGRF • OTCMKTS
add
Xtra Gold Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -1,45 Tr | -118,32% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 175,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 Tr | 111,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,59 Tr | 27,97% |
Tổng tài sản | 16,18 Tr | 27,40% |
Tổng nợ | 2,47 Tr | 33,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 175,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 Tr | 92,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,71 N | -292,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,06 N | -55,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 Tr | 36,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web