Trang chủXSH4 • FRA
add
Suncorp Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 €
Mức chênh lệch một ngày
0,011 € - 0,011 €
Phạm vi một năm
0,0050 € - 0,018 €
Giá trị vốn hóa thị trường
198,45 Tr HKD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,84 Tr | -15,02% |
Chi phí hoạt động | 9,16 Tr | 116,94% |
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | -110,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,39 | -112,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,27 Tr | -0,60% |
Tổng tài sản | 231,47 Tr | -12,33% |
Tổng nợ | 33,56 Tr | 61,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | -110,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | 65,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,00 N | 147,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -467,50 N | 8,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 Tr | 60,81% |
Dòng tiền tự do | -11,57 Tr | -311,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
12