Trang chủXPLR • CVE
add
Xplore Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
590,27 N CAD
Số lượng trung bình
41,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 676,62 N | 229,12% |
Thu nhập ròng | -677,34 N | -178,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -418,76 N | -218,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,34 N | -98,24% |
Tổng tài sản | 2,18 Tr | 30,93% |
Tổng nợ | 180,90 N | -31,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -677,34 N | -178,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,47 N | 34,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,30 N | 74,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,77 N | -114,83% |
Dòng tiền tự do | 326,38 N | 890,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web