Trang chủXLS • SWX
add
Xlife Sciences AG
Giá đóng cửa hôm trước
19,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
19,75 CHF - 20,00 CHF
Phạm vi một năm
16,55 CHF - 38,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
113,40 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,78 N
Tỷ số P/E
4,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,53 N | -24,26% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | 7,18% |
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | 62,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 N | 114,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -46,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,03 N | -54,72% |
Tổng tài sản | 540,37 Tr | 5,54% |
Tổng nợ | 143,85 Tr | -2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | 62,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 288,22 N | -80,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | 10,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | 248,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -374,00 | 99,74% |
Dòng tiền tự do | 829,61 N | -31,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
17