Trang chủXF1 • ASX
add
Xref Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
167,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 Tr | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 5,79 Tr | -1,91% |
Thu nhập ròng | 106,27 N | 105,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 104,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -306,47 N | 70,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 Tr | -8,04% |
Tổng tài sản | 20,46 Tr | 14,26% |
Tổng nợ | 26,86 Tr | 19,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -109,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,27 N | 105,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 737,85 N | 248,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -492,86 N | 42,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -413,90 N | -63,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,91 N | 89,49% |
Dòng tiền tự do | -2,53 Tr | -68,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
99