Trang chủXERS • NASDAQ
add
Xeris Biopharma Holdings Inc
4,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,22%)-0,010
4,65 $
Đóng cửa: 24 thg 6, 19:44:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 $
Mức chênh lệch một ngày
4,55 $ - 4,73 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 6,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
746,32 Tr USD
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,12 Tr | 47,94% |
Chi phí hoạt động | 54,48 Tr | 11,39% |
Thu nhập ròng | -9,22 Tr | 51,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,34 | 67,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,00 N | 99,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,44 Tr | -33,10% |
Tổng tài sản | 315,45 Tr | -6,29% |
Tổng nợ | 350,58 Tr | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -35,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -20,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,22 Tr | 51,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,03 Tr | 50,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | 99,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,14 Tr | -108,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,18 Tr | -176,97% |
Dòng tiền tự do | -9,36 Tr | 70,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
394