Trang chủXBRK • BME
add
Braskem SA Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 €
Mức chênh lệch một ngày
1,58 € - 1,58 €
Phạm vi một năm
1,36 € - 3,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,61 T BRL
Số lượng trung bình
909,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,46 T | 8,59% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -3,42% |
Thu nhập ròng | 698,00 Tr | 151,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | 147,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 16,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,03 T | -28,31% |
Tổng tài sản | 95,42 T | 2,01% |
Tổng nợ | 99,22 T | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 796,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 698,00 Tr | 151,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 T | -341,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -576,00 Tr | 33,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,00 Tr | 27,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,67 T | -13.203,57% |
Dòng tiền tự do | -2,69 T | -1.132,13% |
Giới thiệu
Braskem S.A is a Brazilian petrochemical company headquartered in São Paulo. The company is the largest petrochemical company in Latin America and has become a major player in the international petrochemical market. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
8.569