Trang chủXANO-B • STO
add
XANO Industri AB
Giá đóng cửa hôm trước
52,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
50,50 kr - 54,40 kr
Phạm vi một năm
42,00 kr - 98,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T SEK
Số lượng trung bình
29,56 N
Tỷ số P/E
22,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 893,00 Tr | 8,24% |
Chi phí hoạt động | 119,00 Tr | -6,30% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 269,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | 240,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,76 Tr | 99,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,00 Tr | -31,56% |
Tổng tài sản | 3,78 T | -2,17% |
Tổng nợ | 2,03 T | -7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 269,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,00 Tr | -21,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | 61,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 115,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,00 Tr | -800,00% |
Dòng tiền tự do | 40,92 Tr | -52,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.331