Trang chủWRN • TSE
add
Western Copper and Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
294,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
0,44%
0,10%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -6,05% |
Thu nhập ròng | -637,07 N | 60,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 Tr | 4,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,77 Tr | 97,29% |
Tổng tài sản | 194,00 Tr | 32,58% |
Tổng nợ | 2,95 Tr | -31,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -637,07 N | 60,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 Tr | -114,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 Tr | 61,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | -62,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,06 Tr | 28,29% |
Dòng tiền tự do | -5,06 Tr | -102,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15