Trang chủWQ2 • FRA
add
Lubawa SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 €
Mức chênh lệch một ngày
2,30 € - 2,37 €
Phạm vi một năm
0,80 € - 5,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T PLN
Số lượng trung bình
17,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,76 Tr | -13,91% |
Chi phí hoạt động | 33,64 Tr | 62,99% |
Thu nhập ròng | 26,22 Tr | -30,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,28 | -19,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,70 Tr | -44,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,57 Tr | 144,91% |
Tổng tài sản | 756,87 Tr | 35,08% |
Tổng nợ | 294,06 Tr | 48,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,22 Tr | -30,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,35 Tr | 81,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,32 Tr | -1.936,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | 51,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,53 Tr | -10,04% |
Dòng tiền tự do | 143,09 Tr | 124,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1951
Trang web
Nhân viên
1.097