Trang chủWPRTS • KLSE
add
Westports Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,26 RM - 5,38 RM
Phạm vi một năm
4,00 RM - 5,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,11 T MYR
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
19,77
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,30 Tr | 14,39% |
Chi phí hoạt động | 66,17 Tr | 23,01% |
Thu nhập ròng | 222,46 Tr | 8,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,81 | -4,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,07 Tr | 14,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,31 Tr | 106,71% |
Tổng tài sản | 7,64 T | 40,79% |
Tổng nợ | 3,97 T | 98,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,46 Tr | 8,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 335,58 Tr | -0,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,78 Tr | 82,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -427,61 Tr | -115,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,81 Tr | 33,05% |
Dòng tiền tự do | 253,13 Tr | 455,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.587