Trang chủWPRT • TSE
add
Westport Fuel Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 $
Mức chênh lệch một ngày
4,04 $ - 4,15 $
Phạm vi một năm
3,59 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,96 Tr | -8,53% |
Chi phí hoạt động | 13,95 Tr | -37,67% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 82,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,45 | 80,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 76,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 Tr | 139,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,64 Tr | -25,48% |
Tổng tài sản | 295,24 Tr | -12,85% |
Tổng nợ | 157,65 Tr | -17,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 82,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,90 Tr | -3.550,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,70 Tr | 156,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 Tr | 32,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,01 Tr | 54,26% |
Dòng tiền tự do | 567,25 N | 101,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.509