Trang chủWONDERLA • NSE
add
Wonderla Holidays Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
653,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
615,00 ₹ - 646,00 ₹
Phạm vi một năm
600,00 ₹ - 985,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,76 T INR
Số lượng trung bình
59,16 N
Tỷ số P/E
29,58
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -1,66% |
Chi phí hoạt động | 843,63 Tr | 29,30% |
Thu nhập ròng | 203,04 Tr | -45,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,71 | -44,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,43 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,72 Tr | -40,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -50,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,04 Tr | -45,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
721