Trang chủWOLF • CVE
add
Grey Wolf Animal Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,36 N
Tỷ số P/E
43,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,69 Tr | 8,59% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | 9,92% |
Thu nhập ròng | -501,10 N | -76,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,49 | -62,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 316,32 N | 63,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,41 Tr | -17,65% |
Tổng tài sản | 65,60 Tr | 58,42% |
Tổng nợ | 36,77 Tr | 125,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -501,10 N | -76,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | 223,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,01 Tr | -9.393,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,19 Tr | 5.565,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -654,75 N | -254,84% |
Dòng tiền tự do | 343,28 N | 174,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40