Trang chủWMPP • IDX
add
PT Widodo Makmur Perkasa Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 13,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
353,03 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,51 T | 18,21% |
Chi phí hoạt động | 42,17 T | -40,68% |
Thu nhập ròng | -282,51 T | 53,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -140,89 | 60,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,36 T | 91,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 T | -74,43% |
Tổng tài sản | 4,66 NT | -6,90% |
Tổng nợ | 3,97 NT | 4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 693,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,51 T | 53,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,88 T | -102,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,07 T | -93,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -571,73 Tr | 99,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 T | -193,01% |
Dòng tiền tự do | 42,69 T | -87,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
559