Trang chủWITTED • HEL
add
Witted Megacorp Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 €
Mức chênh lệch một ngày
1,40 € - 1,40 €
Phạm vi một năm
1,15 € - 1,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
27,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,66 Tr | -7,79% |
Chi phí hoạt động | 253,00 N | -76,72% |
Thu nhập ròng | -96,00 N | 64,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | 61,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 783,41 N | 377,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.580,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,00 N | 64,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
140