Trang chủWIS • WSE
add
Baltic Bridge SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 zł
Phạm vi một năm
0,16 zł - 0,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 Tr PLN
Số lượng trung bình
536,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | -332,00 N | -200,00% |
Thu nhập ròng | 266,00 N | 160,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,00 N | -22,86% |
Tổng tài sản | 311,00 N | -32,54% |
Tổng nợ | 6,36 Tr | 31,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 212,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,00 N | 160,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -284,00 N | -285,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web