Trang chủWINSOME • NSE
add
Winsome Yarns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,70 ₹ - 1,74 ₹
Phạm vi một năm
1,58 ₹ - 4,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
122,32 Tr INR
Số lượng trung bình
75,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,40 Tr | -85,19% |
Chi phí hoạt động | 48,10 Tr | -39,57% |
Thu nhập ròng | -39,00 Tr | -23,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -342,11 | -730,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,32 Tr | -462,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,70 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,00 Tr | -23,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
379