Trang chủWIDI • IDX
add
PT Widiant Jaya Krenindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
14,00 Rp - 15,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 24,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
22,40 T IDR
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
44,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,48 T | 116,23% |
Chi phí hoạt động | 952,54 Tr | -4,80% |
Thu nhập ròng | 88,30 Tr | 114,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 106,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 964,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 T | -72,02% |
Tổng tài sản | 48,80 T | -2,99% |
Tổng nợ | 1,35 T | -60,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,30 Tr | 114,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -335,23 Tr | 83,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | 60,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -646,39 Tr | -103,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 T | -115,38% |
Dòng tiền tự do | 536,52 Tr | 127,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
14