Trang chủWIDAD • KLSE
add
Widad Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,020 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,065 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
62,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,06 Tr | 108,69% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | -24,45% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 128,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 113,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | 131,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,05 Tr | 14,76% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -2,90% |
Tổng nợ | 587,73 Tr | -1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 128,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,34 Tr | 946,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,11 Tr | 827,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,26 Tr | -131,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,19 Tr | 126,95% |
Dòng tiền tự do | -10,33 Tr | -104,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web