Trang chủWHAUP • BKK
add
Wha Utilities and Power PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,02 ฿ - 3,16 ฿
Phạm vi một năm
2,76 ฿ - 5,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
11,86 T THB
Số lượng trung bình
48,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,00033%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 704,63 Tr | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 87,90 Tr | 43,28% |
Thu nhập ròng | 223,82 Tr | -52,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,76 | -51,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,93 Tr | -9,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 26,99% |
Tổng tài sản | 31,56 T | 4,49% |
Tổng nợ | 17,84 T | 9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,82 Tr | -52,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 384,45 Tr | 40,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -390,36 Tr | -11,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,20 Tr | -94,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,13 Tr | 10,98% |
Dòng tiền tự do | -98,53 Tr | 46,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
213