Trang chủWGMCF • OTCMKTS
add
Winston Gold Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
200,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,28 Tr | 13,44% |
Thu nhập ròng | -14,06 Tr | -6,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,05 Tr | -13,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,52 N | -90,99% |
Tổng tài sản | 1,89 Tr | -52,40% |
Tổng nợ | 6,51 Tr | 88,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -304,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -644,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,06 Tr | -6,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,55 Tr | 0,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,36 N | 88,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,08 Tr | -28,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | -201,04% |
Dòng tiền tự do | -5,74 Tr | 17,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web