Trang chủWEGYF • OTCMKTS
add
Westbridge Renewable Energy Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -81,21% |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | -106,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | 83,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,93 Tr | -22,57% |
Tổng tài sản | 60,08 Tr | -24,37% |
Tổng nợ | 9,48 Tr | -75,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | -106,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,84 Tr | -69,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,58 Tr | -91,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,72 N | 98,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 Tr | -108,78% |
Dòng tiền tự do | -4,73 Tr | -206,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3