Trang chủWDP • EBR
add
Warehouses de Pauw NV
Giá đóng cửa hôm trước
20,52 €
Mức chênh lệch một ngày
20,34 € - 20,74 €
Phạm vi một năm
18,09 € - 27,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T EUR
Số lượng trung bình
422,61 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,17 Tr | 19,41% |
Chi phí hoạt động | 8,97 Tr | 21,95% |
Thu nhập ròng | 68,15 Tr | -34,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,31 | -44,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,93 Tr | 19,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,56 Tr | -38,18% |
Tổng tài sản | 8,51 T | 15,48% |
Tổng nợ | 3,68 T | 33,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,15 Tr | -34,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,66 Tr | 224,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,85 Tr | -89,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,39 Tr | 51,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | -79,04% |
Dòng tiền tự do | 41,46 Tr | -45,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
128