Trang chủWCLA • FRA
add
Calibre Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 €
Mức chênh lệch một ngày
1,85 € - 1,86 €
Phạm vi một năm
1,16 € - 2,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T CAD
Số lượng trung bình
10,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,62 Tr | 53,63% |
Chi phí hoạt động | 48,80 Tr | 72,23% |
Thu nhập ròng | 22,60 Tr | 721,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | 503,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 404,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,24 Tr | 162,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,38 Tr | 226,17% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 29,74% |
Tổng nợ | 880,29 Tr | 30,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 856,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,60 Tr | 721,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,48 Tr | 16,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,14 Tr | -41,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,02 Tr | 2.191,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,29 Tr | 245,69% |
Dòng tiền tự do | 4,67 Tr | 102,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.322