Trang chủWC7 • FRA
add
Wallbridge Mining Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 €
Mức chênh lệch một ngày
0,025 € - 0,025 €
Phạm vi một năm
0,023 € - 0,063 €
Giá trị vốn hóa thị trường
54,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 959,00 N | -26,25% |
Thu nhập ròng | -763,61 N | 52,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -951,45 N | 26,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 4.759,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,60 Tr | -29,43% |
Tổng tài sản | 323,06 Tr | -1,20% |
Tổng nợ | 32,32 Tr | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -763,61 N | 52,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | 20,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,59 Tr | -7,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 N | -2,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,25 Tr | 2,95% |
Dòng tiền tự do | -5,58 Tr | 8,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
34