Trang chủWAVE • CVE
add
Waverley Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
540,00 N CAD
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,96 N | 829,62% |
Chi phí hoạt động | 302,50 N | -24,64% |
Thu nhập ròng | -65,21 N | 95,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,40 | 99,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,25 N | 77,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,93 N | 345,02% |
Tổng tài sản | 2,05 Tr | 114,83% |
Tổng nợ | 4,08 Tr | 95,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,21 N | 95,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,44 N | 80,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,76 N | -83,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,37 N | -115,71% |
Dòng tiền tự do | -161,78 N | 69,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web