Trang chủWASH • NASDAQ
add
Washington Trust Bancorp Inc
27,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,60 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 16:03:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,01 $
Mức chênh lệch một ngày
27,16 $ - 27,87 $
Phạm vi một năm
24,71 $ - 40,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
532,02 Tr USD
Số lượng trung bình
229,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,12%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,86 Tr | 20,23% |
Chi phí hoạt động | 34,29 Tr | 4,83% |
Thu nhập ròng | 12,18 Tr | 11,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,05 | -7,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | -4,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,20 Tr | -30,13% |
Tổng tài sản | 6,59 T | -9,15% |
Tổng nợ | 6,06 T | -10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 521,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,18 Tr | 11,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1800
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
618