Trang chủW5 • STO
add
W5 Solutions AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
63,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
57,50 kr - 64,50 kr
Phạm vi một năm
32,00 kr - 91,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
962,57 Tr SEK
Số lượng trung bình
134,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,53 Tr | -11,36% |
Chi phí hoạt động | 62,89 Tr | -1,46% |
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | 63,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,02 | 58,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | 65,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,53 Tr | -21,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,35 Tr | -16,86% |
Tổng tài sản | 581,98 Tr | 10,90% |
Tổng nợ | 233,40 Tr | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | 63,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,54 Tr | 50,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,44 Tr | -349,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,52 Tr | 7,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,54 Tr | 7.252,81% |
Dòng tiền tự do | -23,44 Tr | 12,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
190